- Model: Máy chiếu Panasonic PT-LB330A
- Loại máy: Để bàn hoặc treo trần
- Công nghệ: LCD
- Độ sáng: 3.300 Lumens
- Độ phân giải: 1024 x 768 dpi
- Tương phản: 10.000:1
- Bóng đèn: 230w
- Tuổi thọ bóng đèn: 8.000 giờ
- Kính thước chiếu: 30" - 300"
- Công xuất: 300w khi chiếu, 6w khi nghỉ
- Kết nối: HDMI, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial, RJ45
- Kính thước: 335 x 96 x 252 mm
- Trọng lượng: 2.8 kg
- Công xuất loa: 10w
- Tính năng đặc biệt: Tự động dòn tìm tín hiệu, chiếu qua USB
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm cho máy 1.000 giờ cho bóng đèn
- Giao hàng: Miễn phí TPHCM
Vận chuyển đơn giản
Sản phẩm chất lượng cao
Bán hàng trên toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
PT-LB360 / LB330
Model | PT-LB360 | PT-LB330 | |
---|---|---|---|
Power supply | 100-240 V AC, 50/60 Hz | ||
Power consumption | 300 W (0.5 W when STANDBY MODE set to ECO,*1 6 W when STANDBY MODE set to Normal.) |
||
LCD panel | Panel size | 16 mm (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio) | |
Display method | Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) | ||
Pixels | 786,432 (1,024 x 768) x 3, total of 2,359,296 pixels | ||
Lens | 1.2x manual zoom (throw ratio: 1.48-1.78:1), manual focus, F=1.6-1.76, f=19.16-23.02 mm | ||
Lamp | 230 W x 1, lamp replacement cycle (lamp control: Normal/Eco1/Eco2): 5,000 hours/6,000 hours/8,000 hours*2 |
||
Screen size (diagonal) | 0.76-7.62 m (30-300 in), 4:3 aspect ratio | ||
Brightness*3 (Lamp control: Normal) |
3,700 lm | 3,300 lm | |
Center-to-corner uniformity*3 | 80 % | ||
Contrast*3 | 10,000:1 (full on/off) (RGB signal input, Lamp control: Normal, Color mode: Dynamic, Iris: On) |
||
Resolution | 1,024 x 768 pixels*4 | ||
Scanning frequency | HDMI IN | fH: 15-91 kHz, fV: 50-85 Hz, dot clock: 25 MHz-162 MHz | |
RGB | fH: 15-91 kHz, fV: 50-85 Hz, dot clock: 162 MHz or lower | ||
YPBPR (YCBCR) |
fH: 15.75 kHz, fV: 59.94 Hz [480i (525i)]
fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [576i (625i)] fH: 45.00 kHz, fV: 60 Hz [720 (750)/60p] fH: 33.75 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60i] fH: 28.13 kHz, fV: 25 Hz [1080 (1125)/25p] fH: 27.00 kHz, fV: 48 Hz [1080 (1125)/24sF] fH: 67.50 kHz, fV: 60 Hz [1080 (1125)/60p] fH: 31.47 kHz, fV: 59.94 Hz [480p (525p)]
fH: 31.25 kHz, fV: 50 Hz [576p (625p)] fH: 37.50 kHz, fV: 50 Hz [720 (750)/50p] fH: 28.13 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50i] fH: 27.00 kHz, fV: 24 Hz [1080 (1125)/24p] fH: 33.75 kHz, fV: 30 Hz [1080 (1125)/30p] fH: 56.25 kHz, fV: 50 Hz [1080 (1125)/50p] |
||
Video/S-Video | fH: 15.73 kHz, fV: 59.94 Hz [NTSC/NTSC4.43/PAL-M/PAL60], fH: 15.63 kHz, fV: 50 Hz [PAL/SECAM/PAL-N] |
||
Optical axis shift | 6:1 (fixed) | ||
Keystone correction range | Vertical | ±30° | |
Horizontal | ±15° | ||
Installation | Ceiling/floor, front/rear | ||
Terminals | HDMI IN | HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP, Deep Color) 480i*5, 480p, 576i*5, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i, 1080/25p, 1080/24p, 1080/24sF, 1080/30p, 1080/60p, 1080/50p, VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200),*6 audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) |
|
COMPUTER 1 IN | D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR /S-VIDEO x 1) (The D-Sub/S-VIDEO conversion cable ET-ADSV is required for inputting S-VIDEO signals.) |
||
COMPUTER 2 IN/ MONITOR OUT |
D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB x 1), (input/output selectable using on-screen menu) | ||
VIDEO IN | Pin jack x 1 (Composite VIDEO) | ||
AUDIO 1 IN | M3 x 1 (L-R x 1) | ||
AUDIO 2 IN | Pin jack x 2 (L, R x 1) | ||
AUDIO OUT | M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable) | ||
SERIAL IN | D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant) | ||
LAN | RJ-45 x 1 (for network connection, 10BASE-T/100BASE-TX, compliant with PJLink™) |
||
USB A | USB type-A (for the Memory Viewer) x 1 | ||
USB B | USB type-B (for the USB Display) x 1 | ||
Built-in speaker | 10 W (monaural) x 1 | ||
Noise level*3 | 37 dB (lamp control: Normal), 33 dB (lamp control: Eco1), 28 dB (lamp control: Eco2) | ||
Cabinet materials | Molded plastic (PC) | ||
Dimensions (W x H x D) | 335 mm x 96 mm*7 x 252 mm (13-3/16 x 3-25/32*7 x 9-29/32 in) | ||
Weight*8 | Approx. 2.8 kg (6.2 lbs) | ||
Operating temperature | 5 °C-40 °C (41 °F-104 °F) (less than 1,400 m [4,500 ft] above selevel), 5 °C-35 °C (41 °F-95 °F) (between 1,400 m and 2,700 m [4,500 ft and 8,800 ft] above selevel) |
||
Operating humidity | 20-80 % (no condensation) | ||
Supplied accessories | Power cord x 1*9, wireless remote control unit x 1, batteries (AAA/R03/LR03 type x 2), computer cable (1.5 m, for VGA) x 1, Software CD-ROM (Multi Projector Monitoring & Control Software) |
TRUNG TÂM VI TÍNH VÀ MÁY VĂN PHÒNG MINH TRUNG
ĐC chính :93 quốc lộ 13, P. hiệp bình chánh TP. Thủ Đức
CN : 102/29B Xô viết Nghệ Tĩnh, P. 25, Q. Bình Thạnh
Email: [email protected]
Hotline Và Zalo: 0914.866.712 - 0933.759.392
Đánh giá
Tag:
Tag: Thu mua máy tính cũ Hồ Chí Minh, Thu mua máy tính cũ Hà Nội, Thu mua máy tính cũ Đà Nẵng, Thu mua máy tính cũ Bình Dương, Thu mua máy tính cũ Đồng Nai, Thu mua máy tính cũ Khánh Hòa, Thu mua máy tính cũ Hải Phòng, Thu mua máy tính cũ Long An, Thu mua máy tính cũ Quảng Nam, Thu mua máy tính cũ Bà Rịa Vũng Tàu, Thu mua máy tính cũ Đắk Lắk, Thu mua máy tính cũ Cần Thơ, Thu mua máy tính cũ Bình Thuận, Thu mua máy tính cũ Lâm Đồng, Thu mua máy tính cũ Thừa Thiên Huế, Thu mua máy tính cũ Kiên Giang, Thu mua máy tính cũ Bắc Ninh, Thu mua máy tính cũ Quảng Ninh, Thu mua máy tính cũ Thanh Hóa, Thu mua máy tính cũ Nghệ An, Thu mua máy tính cũ Hải Dương, Thu mua máy tính cũ Gia Lai, Thu mua máy tính cũ Bình Phước, Thu mua máy tính cũ Hưng Yên, Thu mua máy tính cũ Bình Định, Thu mua máy tính cũ Tiền Giang, Thu mua máy tính cũ Thái Bình, Thu mua máy tính cũ Bắc Giang, Thu mua máy tính cũ Hòa Bình, Thu mua máy tính cũ An Giang, Thu mua máy tính cũ Vĩnh Phúc, Thu mua máy tính cũ Tây Ninh, Thu mua máy tính cũ Thái Nguyên, Thu mua máy tính cũ Lào Cai, Thu mua máy tính cũ Nam Định, Thu mua máy tính cũ Quảng Ngãi, Thu mua máy tính cũ Bến Tre, Thu mua máy tính cũ Đắk Nông, Thu mua máy tính cũ Cà Mau, Thu mua máy tính cũ Vĩnh Long, Thu mua máy tính cũ Ninh Bình, Thu mua máy tính cũ Phú Thọ, Thu mua máy tính cũ Ninh Thuận, Thu mua máy tính cũ Phú Yên, Thu mua máy tính cũ Hà Nam, Thu mua máy tính cũ Hà Tĩnh, Thu mua máy tính cũ Đồng Tháp, Thu mua máy tính cũ Sóc Trăng, Thu mua máy tính cũ Kon Tum, Thu mua máy tính cũ Quảng Bình, Thu mua máy tính cũ Quảng Trị, Thu mua máy tính cũ Trà Vinh, Thu mua máy tính cũ Hậu Giang, Thu mua máy tính cũ Sơn La, Thu mua máy tính cũ Bạc Liêu, Thu mua máy tính cũ Yên Bái, Thu mua máy tính cũ Tuyên Quang, Thu mua máy tính cũ Điện Biên, Thu mua máy tính cũ Lai Châu, Thu mua máy tính cũ Lạng Sơn, Thu mua máy tính cũ Hà Giang, Thu mua máy tính cũ Bắc Kạn, Thu mua máy tính cũ Cao Bằng,
Tìm kiếm
Support
Tư vấn nhanh
Kỹ Thuật
Static
-
Online:58
-
Today:795
-
Past 24h:881
-
All:18976561